--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ musical style chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
huynh đệ
:
brotherstình huynh đệbrotherhood
+
thả rong
:
to allow to range freely
+
hồn phách
:
Soul vital spirit; soul (as opposite to body)Sợ bạt cả hồn pháchTo be frightened out of one's sensesHồn bay phách lạcTo be frightened out of one's senses
+
greek
:
(thuộc) Hy-lạp
+
inextricableness
:
tính không thể gỡ ra được